Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quanh năm

Academic
Friendly

Từ "quanh năm" trong tiếng Việt có nghĩa là "suốt từ đầu đến cuối năm". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hoạt động, sự việc, hoặc tình trạng nào đó diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng trong suốt một năm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Quanh năm" chỉ sự liên tục không ngừng nghỉ trong một khoảng thời gian dài, cụ thể một năm. Điều này có thể áp dụng cho thời tiết, mùa vụ, công việc, hoặc thói quen nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết: "Ở miền Bắc Việt Nam, thời tiết quanh năm bốn mùa rõ rệt."

    • (Ở đây, "quanh năm" chỉ rằng sự thay đổi thời tiết diễn ra liên tục trong suốt cả năm)
  2. Hoạt động nông nghiệp: "Người nông dân phải làm việc quanh năm để chăm sóc cây trồng."

    • nói rằng công việc của người nông dân không ngừng nghỉ diễn ra suốt cả năm)
  3. Thói quen: "Ông ấy quanh năm đi tập thể dục để giữ sức khỏe."

    • (Chỉ ra rằng ông ấy duy trì thói quen tập thể dục liên tục trong suốt năm)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Quanh năm" có thể được sử dụng trong các trường hợp mô tả sự kiên trì hoặc chăm chỉ. dụ: " ấy quanh năm nghiên cứu để hoàn thành luận án tiến sĩ."
  • Câu này thể hiện sự nỗ lực không ngừng nghỉ trong suốt một năm cho một mục tiêu cụ thể.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Mùa vụ": Có thể nói "mùa vụ" để chỉ khoảng thời gian cụ thể trong năm liên quan đến nông nghiệp, như "mùa vụ lúa".
  • "Năm": Từ "năm" chỉ đơn thuần một khoảng thời gian 12 tháng, không mang nghĩa liên tục.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Liên tục": Ám chỉ sự không ngắt quãng trong quá trình nào đó. dụ: "Công việc này phải làm liên tục để đạt hiệu quả cao."
  • "Suốt": Cũng có nghĩa tương tự như "quanh năm", nhưng có thể không chỉ về thời gian năm. dụ: "Suốt đời, ông ấy đã chăm sóc gia đình."
Tổng kết:

"Quanh năm" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp mô tả các hoạt động diễn ra liên tục trong suốt một năm. Hãy nhớ rằng khi sử dụng từ này, bạn đang nói đến sự liên tục bền bỉ trong một khoảng thời gian dài.

  1. Suốt từ đầu đến cuối năm.

Comments and discussion on the word "quanh năm"